桌子
zhuōzi
cái bàn
Hán việt: trác tí
张, 套
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīzhāngzhuōzǐ桌子
Một cái bàn.
2
qǐngshūfàngzàizhuōzǐ桌子shàng
Xin hãy đặt sách lên bàn.
3
shūzàizhuōzǐ桌子shàng
Quyển sách ở trên bàn.
4
kěyǐfàngzàizhuōzǐ桌子shàng
Bạn có thể đặt nó lên bàn.
5
yòngbùzhuōzǐ桌子
Dùng khăn lau bàn.
6
zhèzhāngzhuōzǐ桌子kěyǐdāngshūzhuō
Cái bàn này có thể dùng làm bàn học.
7
dechuángbiānyǒuyígèxiǎozhuōzǐ
Bên cạnh giường của tôi có một cái bàn nhỏ.
8
zhuōzǐ桌子shàngbiānyǒuběnshū
Bên trên bàn có một cuốn sách.
9
zhuōzǐ桌子xiàbianyǒumāo
Bên dưới bàn có một con mèo.
10
zhàoxiàngjīzàizhuōzǐ桌子shàng
Máy ảnh ở trên bàn.
11
fàngzàizhuōzǐ桌子shàng
Để lên bàn.
12
zhuōzǐ桌子cháng150150gōngfēnkuān7575gōngfēn
Cái bàn dài 150 centimet, rộng 75 centimet.