Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
桌子 【zhuō zi】
(Phân tích từ 桌子)
Nghĩa từ:
bàn
Hán việt:
trác tí
Lượng từ: 张, 套
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhèzhāng
这张
zhuōzǐ
桌子
shì
是
mùtou
木头
zuò
做
de
的。
Cái bàn này làm bằng gỗ.
wǒmen
我们
xūyào
需要
yīzhāng
一张
dà
大
zhuōzǐ
桌子
。
Chúng tôi cần một cái bàn lớn.
wǒ
我
de
的
zhuōzǐ
桌子
shàng
上
yǒu
有
yītái
一台
diànnǎo
电脑。
Trên bàn của tôi có một cái máy tính.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send