Chi tiết từ vựng

桌子 【zhuō zi】

heart
(Phân tích từ 桌子)
Nghĩa từ: bàn
Hán việt: trác tí
Lượng từ: 张, 套
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhèzhāng
这张
zhuōzǐ
桌子
shì
mùtou
木头
zuò
de
的。
Cái bàn này làm bằng gỗ.
wǒmen
我们
xūyào
需要
yīzhāng
一张
zhuōzǐ
桌子
Chúng tôi cần một cái bàn lớn.
de
zhuōzǐ
桌子
shàng
yǒu
yītái
一台
diànnǎo
电脑。
Trên bàn của tôi có một cái máy tính.
Bình luận