汉字
hànzì
chữ Hán, Hán tự
Hán việt: hán tự
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiěhànzì汉字hěnnán
Viết chữ Hán khó không?
2
zhèhànzì汉字hěnnánxiě:
Chữ Hán này rất khó viết.
3
zhīdàozhèhànzì汉字deyìsima:
Bạn biết ý nghĩa của chữ Hán này không?
4
yīnggāiměitiānliànxíxiěhànzì汉字
Bạn nên luyện viết chữ Hán mỗi ngày.
5
hànzì汉字hěnměi
Chữ Hán rất đẹp.

Từ đã xem

AI