Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 汉字
【漢字】
汉字
hànzì
chữ Hán, Hán tự
Hán việt:
hán tự
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 汉字
字
【zì】
chữ, từ
汉
【hàn】
Hán
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 汉字
Luyện tập
Ví dụ
1
xiě
写
hànzì
汉字
hěn
很
nánma
难
吗
?
Viết chữ Hán khó không?
2
zhège
这
个
hànzì
汉字
hěnnán
很
难
xiě
写
。
:
:
Chữ Hán này rất khó viết.
3
nǐ
你
zhīdào
知
道
zhège
这
个
hànzì
汉字
de
的
yìsī
意
思
ma
吗
?
:
:
Bạn biết ý nghĩa của chữ Hán này không?
4
nǐ
你
yīnggāi
应
该
měitiān
每
天
liànxí
练
习
xiě
写
hànzì
汉字
Bạn nên luyện viết chữ Hán mỗi ngày.
5
hànzì
汉字
hěnměi
很
美
。
Chữ Hán rất đẹp.