汉
丶丶一フ丶
5
个, 条, 位
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
我在学习汉语
Tôi đang học tiếng Trung.
2
汉语很有趣
Tiếng Trung rất thú vị.
3
她的汉语说得很好
Cô ấy nói tiếng Trung rất giỏi.
4
学习汉语难吗?
Học tiếng Trung khó không?
5
写汉字很难吗?
Viết chữ Hán khó không?
6
我正在学习汉语
Tôi đang học tiếng Trung
7
这个汉字很难写。:
Chữ Hán này rất khó viết.
8
你知道这个汉字的意思吗?:
Bạn biết ý nghĩa của chữ Hán này không?
9
我想多学一些汉语。
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
10
学习汉语不容易。
Học tiếng Trung không dễ.
11
他的汉语说得马马虎虎。
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.
12
你应该每天练习写汉字。
Bạn nên luyện viết chữ Hán mỗi ngày.