字
丶丶フフ丨一
6
个
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
你的名字是什么?
Tên bạn là gì?
2
写汉字很难吗?
Viết chữ Hán khó không?
3
他问我名字。
Anh ấy hỏi tôi tên gì.
4
在中国,姓放在名字前面。
Ở Trung Quốc, họ đặt trước tên.
5
你叫什么名字?
Bạn tên gì?
6
你的名字是什么?
Tên bạn là gì?
7
这个名字听起来很熟悉。
Tên này nghe quen quen.
8
他的名字在名单上。
Tên anh ấy có trong danh sách.
9
这本书的名字我忘记了。
Tôi quên tên cuốn sách này rồi.
10
这个汉字很难写。:
Chữ Hán này rất khó viết.
11
你知道这个汉字的意思吗?:
Bạn biết ý nghĩa của chữ Hán này không?
12
这个数字是零
Con số này là số không.