Chi tiết từ vựng

黑板 【hēi bǎn】

heart
(Phân tích từ 黑板)
Nghĩa từ: bảng đen
Hán việt: hắc bản
Lượng từ: 块, 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

lǎoshī
老师
zài
hēibǎn
黑板
shàng
xiězì
写字。
Giáo viên viết chữ trên bảng đen.
qǐng
bāng
hēibǎn
黑板
Hãy lau bảng giúp tôi.
hēibǎn
黑板
hěnzāng
很脏,
kànbùqīngchǔ
看不清楚
字。
Bảng rất bẩn, không nhìn rõ chữ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你