黑板
hēibǎn
bảng đen
Hán việt: hắc bản
块, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hēibǎn黑板
Lau bảng đen
2
lǎoshīzàihēibǎn黑板shàngxiězì
Giáo viên viết chữ trên bảng đen.
3
qǐngbānghēibǎn黑板
Hãy lau bảng giúp tôi.
4
hēibǎn黑板hěnzāngkànbùqīngchǔ
Bảng rất bẩn, không nhìn rõ chữ.

Từ đã xem