Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
黑板 【hēi bǎn】
(Phân tích từ 黑板)
Nghĩa từ:
bảng đen
Hán việt:
hắc bản
Lượng từ: 块, 个
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
lǎoshī
老师
zài
在
hēibǎn
黑板
shàng
上
xiězì
写字。
Giáo viên viết chữ trên bảng đen.
qǐng
请
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
cā
擦
hēibǎn
黑板
。
Hãy lau bảng giúp tôi.
hēibǎn
黑板
hěnzāng
很脏,
kànbùqīngchǔ
看不清楚
zì
字。
Bảng rất bẩn, không nhìn rõ chữ.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你
Send