Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 黑板
黑板
hēibǎn
bảng đen
Hán việt:
hắc bản
Lượng từ:
块, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 黑板
板
【bǎn】
Bảng, tấm ván
黑
【hēi】
Màu đen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 黑板
Luyện tập
Ví dụ
1
cā
擦
hēibǎn
黑板
:
:
Lau bảng đen
2
lǎoshī
老
师
zài
在
hēibǎn
黑板
shàng
上
xiězì
写
字
。
Giáo viên viết chữ trên bảng đen.
3
qǐng
请
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
cā
擦
hēibǎn
黑板
Hãy lau bảng giúp tôi.
4
hēibǎn
黑板
hěnzāng
很
脏
,
kànbùqīngchǔ
看
不
清
楚
zì
字
。
Bảng rất bẩn, không nhìn rõ chữ.
Từ đã xem