bǎn
Bảng, tấm ván
Hán việt: bản
一丨ノ丶ノノフ丶
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
máofāluòzàidìbǎnshàng
Tóc rơi trên sàn nhà.
2
zhùyìdìbǎngāngtuōguòkěnénghuìhuá
Chú ý, sàn nhà vừa được lau, có thể sẽ trơn.
3
lǎobǎnjīntiānzàigōngsī
Ông chủ hôm nay không có mặt ở công ty.
4
xūyàohànlǎobǎntǎolùndegōngzīwèntí
Tôi cần thảo luận về mức lương của mình với sếp..
5
lǎobǎnpīzhǔnledejiàqíshēnqǐng
Sếp đã phê duyệt đơn xin nghỉ phép của tôi.
6
zhèjiācāntīngdelǎobǎnhěnqīnqiè
Ông chủ nhà hàng này rất thân thiện.
7
lǎobǎnduìgōngzuòdeyāoqiúhěngāo
Ông chủ yêu cầu công việc rất cao.
8
lǎobǎnjīngchángchūchāi
Ông chủ thường xuyên đi công tác.
9
lǎobǎnjiǎnglìlezuìjiāyuángōng
Ông chủ đã thưởng cho nhân viên xuất sắc nhất.
10
lǎobǎnbùzhìlejǐnjíhuìyì
Ông chủ đã sắp xếp một cuộc họp khẩn cấp.
11
dìbǎn
Lau sàn nhà
12
hēibǎn
Lau bảng đen

Từ đã xem

AI