Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
音响
【音響】
【yīnxiǎng】
(Phân tích từ 音响)
Nghĩa từ:
âm thanh, hệ thống âm thanh, giọng, loa phóng thanh, loa
Hán việt:
âm hưởng
Lượng từ: 台
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
yīnxiǎngshèbèi
音响
设备
xūyào
需要
dìngqīwéihù
定期维护。
Thiết bị âm thanh cần được bảo trì thường xuyên.
zhège
这个
yīnxiǎng
音响
yǒu
有
lányá
蓝牙
gōngnéng
功能。
Cái loa này có chức năng Bluetooth.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send