yīn
tiếng âm thanh, tiếng động
Hán việt: âm
丶一丶ノ一丨フ一一
9
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
xǐhuāntīngyīnyuèma??
Bạn thích nghe nhạc không?
2
degēgexǐhuāntīngyīnyuè
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
3
éyǔdefāyīnhěnnán
Phát âm tiếng Nga rất khó.
4
hánguóyǔdefāyīnduìláishuōhěnnán
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
5
dexībānyáyǔ西fāyīnhěnbiāozhǔn
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
6
zhègedefāyīnhěnnán
Phát âm của từ này rất khó.
7
defāyīnhěnzhǔnquè
Phát âm của bạn rất chính xác.
8
wǒmenyīnggāiduōliànxífāyīn
Chúng ta nên tập luyện phát âm nhiều hơn.
9
defāyīnhěnhǎo
Phát âm của anh ấy rất tốt.
10
xiǎngtīngxiēyīnyuèma
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
11
wǒmentīngyīnyuèba
Chúng ta nghe nhạc nhé.
12
shàngwǔxǐhuāntīngyīnyuèfàngsōng
Buổi sáng tôi thích nghe nhạc để thư giãn.