Chi tiết từ vựng

【yīn】

heart
Nghĩa từ: tiếng âm thanh, tiếng động
Hán việt: âm
Lượng từ: 场
Hình ảnh:
音
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
  • : mặt trời, ngày, ngày trong tháng

  • : Đứng, thành lập

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

fāyīn

phát âm

yīnyuè

Âm nhạc

lùyīn

Ghi âm, đoạn ghi âm

yīnxiǎng

âm thanh, hệ thống âm thanh, giọng, loa phóng thanh, loa

shēngyīn

âm thanh, giọng nói

xiéyīn

âm đồng nghĩa, hợp âm

kǒuyin

Giọng điệu, giọng nói

yīnyuèjiā

乐家

Nhạc sĩ

yīnfú

Nốt nhạc

shōuyīnjī

Đài

yǔyīn

Âm thanh, giọng nói

yīnyuèhuì

乐会

buổi hòa nhạc

Ví dụ:

tīngdào
听到
nàge
那个
yīnlema
了吗?
Bạn có nghe thấy âm thanh đó không?
zàoyīn
tàidà
太大,
bùnéng
不能
jízhōng
集中
zhùyìlì
注意力。
Âm thanh ồn ào quá, tôi không thể tập trung.
zhèxiē
这些
yīn
hěn
cìěr
刺耳。
Những âm thanh này rất chói tai.
qǐng
jiàngdī
降低
de
yīnliàng
量。
hãy giảm âm lượng xuống.
hǎilàng
海浪
de
yīn
hěn
shūfú
舒服。
Âm thanh của sóng biển rất dễ chịu.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?