惊喜
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 惊喜
Ví dụ
1
收到他的礼物真是一个惊喜
Thật bất ngờ khi nhận được món quà từ anh ấy.
2
我为你准备了一个惊喜
Tôi đã chuẩn bị một bất ngờ cho bạn.
3
他的提升是一个惊喜
Việc anh ấy được thăng chức là điều bất ngờ.
4
我想给你一个惊喜
Tôi muốn tạo cho bạn một niềm vui bất ngờ.