宾馆
bīnguǎn
khách sạn
Hán việt: thấn quán
个, 家
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègebīnguǎn宾馆hěngānjìng
Khách sạn này rất sạch sẽ.
2
wǒmenzàibīnguǎn宾馆zhùlesānwǎn
Chúng tôi đã ở khách sạn này ba đêm.
3
zhèjiābīnguǎn宾馆kàojìnshìzhōngxīn
Khách sạn này gần trung tâm thành phố.
4
bīnguǎn宾馆defúwùhěnhǎo
Dịch vụ của khách sạn rất tốt.