Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 宾馆
【賓館】
宾馆
bīnguǎn
khách sạn
Hán việt:
thấn quán
Lượng từ:
个, 家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 宾馆
宾
【bīn】
Khách; người viếng thăm
馆
【guǎn】
tòa nhà, cơ sở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 宾馆
Ví dụ
1
zhège
这
个
bīnguǎn
宾馆
hěn
很
gānjìng
干
净
。
Khách sạn này rất sạch sẽ.
2
wǒmen
我
们
zài
在
bīnguǎn
宾馆
lǐ
里
zhù
住
le
了
sānwǎn
三
晚
。
Chúng tôi đã ở khách sạn này ba đêm.
3
zhèjiā
这
家
bīnguǎn
宾馆
kàojìn
靠
近
shìzhōngxīn
市
中
心
。
Khách sạn này gần trung tâm thành phố.
4
bīnguǎn
宾馆
de
的
fúwù
服
务
hěn
很
hǎo
好
。
Dịch vụ của khách sạn rất tốt.