宾
丶丶フノ丨一丨一ノ丶
10
个, 位
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这个宾馆很干净。
Khách sạn này rất sạch sẽ.
2
我们在宾馆里住了三晚。
Chúng tôi đã ở khách sạn này ba đêm.
3
这家宾馆靠近市中心。
Khách sạn này gần trung tâm thành phố.
4
宾馆的服务很好。
Dịch vụ của khách sạn rất tốt.
5
他们邀请了很多嘉宾。
Họ đã mời rất nhiều khách mời.