Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
夫人 【fūrén】
(Phân tích từ 夫人)
Nghĩa từ:
bà xã, phu nhân, vợ
Hán việt:
phu nhân
Lượng từ: 位
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zǒngtǒng
总统
fūrén
夫人
jiāng
将
chūxí
出席
wǎnyàn
晚宴。
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
fūrén
夫人
xǐhuān
喜欢
shénmeyàng
什么样
de
的
cāndiǎn
餐点?
Bà xã thích món ăn nào?
fūrén
夫人
,
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
hěn
很
shìhé
适合
nín
您。
Vợ, bộ quần áo này rất hợp với em.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send