Chi tiết từ vựng

夫人 【fū rén】

heart
(Phân tích từ 夫人)
Nghĩa từ: bà xã, phu nhân, vợ
Hán việt: phu nhân
Lượng từ: 位
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zǒngtǒng
总统
fūrén
夫人
jiāng
chūxí
出席
wǎnyàn
晚宴。
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
fūrén
夫人
xǐhuān
喜欢
shénmeyàng
什么样
de
cāndiǎn
餐点?
Bà xã thích món ăn nào?
fūrén
夫人
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
hěn
shìhé
适合
nín
您。
Vợ, bộ quần áo này rất hợp với em.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你