Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夫人
夫人
fūrén
bà xã, phu nhân, vợ
Hán việt:
phu nhân
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 夫人
人
【rén】
người, con người
夫
【fū】
chồng, người đàn ông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 夫人
Ví dụ
1
zǒngtǒng
总
统
fūrén
夫人
jiāng
将
chūxí
出
席
wǎnyàn
晚
宴
。
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
2
fūrén
夫人
xǐhuān
喜
欢
shénmeyàng
什
么
样
de
的
cāndiǎn
餐
点
?
Bà xã thích món ăn nào?
3
fūrén
夫人
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
hěn
很
shìhé
适
合
nín
您
。
Vợ, bộ quần áo này rất hợp với em.