夫人
fūrén
bà xã, phu nhân, vợ
Hán việt: phu nhân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǒngtǒngfūrén夫人jiāngchūxíwǎnyàn
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
2
fūrén夫人xǐhuānshénmeyàngdecāndiǎn
Bà xã thích món ăn nào?
3
fūrén夫人zhèjiànyīfúhěnshìhénín
Vợ, bộ quần áo này rất hợp với em.