Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夫
夫
fū
chồng, người đàn ông
Hán việt:
phu
Nét bút
一一ノ丶
Số nét
4
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 夫
Từ ghép
大夫
dàifu
bác sĩ, thầy thuốc
夫人
fūrén
bà xã, phu nhân, vợ
夫妻
fūqī
vợ chồng
屠夫
túfū
Người bán thịt
高尔夫
gāo'ěrfū
Đánh gôn
渔夫
yúfū
Ngư dân
丈夫
zhàngfū
Chồng
姐夫
jiěfū
Anh/em rể
Ví dụ
1
sānduì
三
对
fūqī
夫
妻
。
Ba cặp vợ chồng.
2
wǒ
我
de
的
dàifū
大
夫
shuō
说
wǒ
我
hěn
很
jiànkāng
健
康
。
Bác sĩ nói tôi rất khỏe mạnh.
3
dàifū
大
夫
gěi
给
wǒ
我
kāi
开
le
了
xiē
些
yào
药
。
Bác sĩ kê cho tôi một số thuốc.
4
zhèwèi
这
位
dàifū
大
夫
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经
验
。
Bác sĩ này rất có kinh nghiệm.
5
dàifū
大
夫
jiànyì
建
议
wǒ
我
duō
多
xiūxi
休
息
。
Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
6
tā
她
de
的
wèihūnfū
未
婚
夫
fēicháng
非
常
shuàiqì
帅
气
。
Chồng chưa cưới của cô ấy rất đẹp trai.
7
wèihūnfū
未
婚
夫
hé
和
wǒ
我
qù
去
lǚxíng
旅
行
le
了
。
Hôn phu và tôi đã đi du lịch.
8
tā
她
míngnián
明
年
huì
会
hé
和
tā
她
de
的
wèihūnfū
未
婚
夫
jiéhūn
结
婚
。
Cô ấy sẽ kết hôn với hôn phu của mình vào năm sau.
9
wǒ
我
wèihūnfū
未
婚
夫
de
的
jiārén
家
人
hěn
很
xǐhuān
喜
欢
wǒ
我
。
Gia đình của chồng chưa cưới tôi rất thích tôi.
10
zǒngtǒng
总
统
fūrén
夫
人
jiāng
将
chūxí
出
席
wǎnyàn
晚
宴
。
Phu nhân tổng thống sẽ tham dự bữa tối.
11
fūrén
夫
人
xǐhuān
喜
欢
shénmeyàng
什
么
样
de
的
cāndiǎn
餐
点
?
Bà xã thích món ăn nào?
12
fūrén
夫
人
,
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
hěn
很
shìhé
适
合
nín
您
。
Vợ, bộ quần áo này rất hợp với em.
Xem thêm (5 ví dụ)