Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 发音
【發音】
发音
fāyīn
phát âm
Hán việt:
phát âm
Lượng từ:
个, 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 发音
Ví dụ
1
éyǔ
俄
语
de
的
fāyīn
发音
hěnnán
很
难
Phát âm tiếng Nga rất khó.
2
hánguóyǔ
韩
国
语
de
的
fāyīn
发音
duì
对
wǒ
我
láishuō
来
说
hěnnán
很
难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
3
tā
她
de
的
xībānyáyǔ
西
班
牙
语
fāyīn
发音
hěn
很
biāozhǔn
标
准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
4
zhège
这
个
cí
词
de
的
fāyīn
发音
hěnnán
很
难
。
Phát âm của từ này rất khó.
5
nǐ
你
de
的
fāyīn
发音
hěn
很
zhǔnquè
准
确
。
Phát âm của bạn rất chính xác.
6
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
duō
多
liànxí
练
习
fāyīn
发音
Chúng ta nên tập luyện phát âm nhiều hơn.
7
tā
他
de
的
fāyīn
发音
hěn
很
hǎo
好
。
Phát âm của anh ấy rất tốt.
8
zhège
这
个
cí
词
hěn
很
nán
难
fāyīn
发音
Từ này rất khó phát âm.
9
lǎoshī
老
师
jiànyì
建
议
wǒ
我
duō
多
liànxí
练
习
fāyīn
发音
Thầy giáo khuyên tôi nên tập phát âm nhiều hơn.
10
lǎoshī
老
师
jiūzhèng
纠
正
le
了
wǒ
我
de
的
fāyīn
发音
Giáo viên đã sửa phát âm của tôi.
11
fāyīn
发音
shí
时
,
kǒuxíng
口
形
hěn
很
zhòngyào
重
要
。
Khi phát âm, hình dạng miệng rất quan trọng.