Chi tiết từ vựng

发音 【發音】【fā yīn】

heart
(Phân tích từ 发音)
Nghĩa từ: phát âm
Hán việt: phát âm
Lượng từ: 个, 种
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
de
fāyīn
发音
hěnnán
很难。
Phát âm của từ này rất khó.
de
fāyīn
发音
hěn
zhǔnquè
准确。
Phát âm của bạn rất chính xác.
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
duō
liànxí
练习
fāyīn
发音
Chúng ta nên tập luyện phát âm nhiều hơn.
de
fāyīn
发音
hěn
hǎo
好。
Phát âm của anh ấy rất tốt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你