发音
个, 种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 发音
Ví dụ
1
俄语的发音很难
Phát âm tiếng Nga rất khó.
2
韩国语的发音对我来说很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
3
她的西班牙语发音很标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
4
这个词的发音很难。
Phát âm của từ này rất khó.
5
你的发音很准确。
Phát âm của bạn rất chính xác.
6
我们应该多练习发音
Chúng ta nên tập luyện phát âm nhiều hơn.
7
他的发音很好。
Phát âm của anh ấy rất tốt.
8
这个词很难发音
Từ này rất khó phát âm.
9
老师建议我多练习发音
Thầy giáo khuyên tôi nên tập phát âm nhiều hơn.
10
老师纠正了我的发音
Giáo viên đã sửa phát âm của tôi.
11
发音时,口形很重要。
Khi phát âm, hình dạng miệng rất quan trọng.