Chi tiết từ vựng

对联 【對聯】【duì lián】

heart
(Phân tích từ 对联)
Nghĩa từ: câu đối
Hán việt: đối liên
Lượng từ: 副, 幅
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

chūnjié
春节
shí
时,
rénmen
人们
xǐhuān
喜欢
tiē
duìlián
对联
Dịp Tết Nguyên Đán, mọi người thích dán câu đối.
zhōngwén
中文
kèshàng
课上,
lǎoshī
老师
jiào
wǒmen
我们
zěnme
怎么
xiě
duìlián
对联
Trong lớp học tiếng Trung, giáo viên dạy chúng tôi cách viết câu đối.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu