Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
对 【對】【duì】


Nghĩa từ: đúng, hướng tới, trả lời, đáp lại
Hán việt: đối
Lượng từ:
幅
Từ trái nghĩa: 错
Nét bút: フ丶一丨丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
又 yòu: Lại, nữa
寸 cùn: đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
对
我
来说,
这个
工作
太难
了
For me, this job is too difficult.
Đối với tôi, công việc này quá khó.
韩国语
的
发音
对
我
来说
很难
The pronunciation of Korean is very difficult for me.
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
你
对
我
说
什么?
What are you saying to me?
Bạn nói gì với tôi?
他
对
这件
事
很
敏感。
He is very sensitive to this matter.
Anh ấy rất nhạy cảm với việc này.
我们
要
对
自己
的
行为
负责。
We have to be responsible for our actions.
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
这个
答案
是
对
的。
This answer is correct.
Câu trả lời này là đúng.
他
对
我
的
评价
很
高。
He has a high opinion of me.
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
这是
一个
对
的
决定。
This is a correct decision.
Đây là một quyết định đúng đắn.
两对
筷子。
Two pairs of chopsticks.
Hai đôi đũa.
三对
夫妻。
Three couples.
Ba cặp vợ chồng.
一对
双胞胎。
A pair of twins.
Một cặp song sinh.
我
认为
他
是
对
的。
I think he is right.
Tôi nghĩ anh ấy đúng.
对不起,
我
迟到
了。
I'm sorry, I'm late.
Xin lỗi, tôi đã đến muộn.
对不起,
我
忘
了
带
钱。
I'm sorry, I forgot to bring money.
Xin lỗi, tôi đã quên mang tiền.
对不起,
没关系。
I'm sorry, no problem
Mình xin lỗi, không vấn đề
喝太多
咖啡
对
健康
不好。
Drinking too much coffee is not good for your health.
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
那
对
我
来说
太难
了。
That is too difficult for me.
Đối với tôi, điều đó quá khó.
喝太多
酒
对
健康
不好。
Drinking too much alcohol is not good for health.
Uống quá nhiều rượu không tốt cho sức khỏe.
水果
对
健康
很
好。
Fruits are good for health.
Hoa quả tốt cho sức khỏe.
吃
苹果
对
身体
很
好。
Eat apples are good for health.
Ăn táo tốt cho sức khỏe.
A
对不起,
我
迟到
了。
B
:
没什么,
我们
也
刚
到。
:
Sorry, I'm late. It's nothing, we just arrived too.
Ví dụ 4:A: 你为什么哭?B: 没什么。:
Dịch tiếng Việt: Tại sao bạn khóc? Không có gì.
Dịch tiếng Anh: Why are you crying? It's nothing.
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.
对
我
来说,
家庭
是
最重
的。
For me, family is the most important.
Đối với tôi, gia đình là quan trọng nhất.
词典
对
学习
语言
很
重要。
A dictionary is very important for learning a language.
Từ điển rất quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
我
迟到
了,
对不起。
没
问题。
I'm late, I'm sorry. No problem.
Tôi đến muộn, xin lỗi. Không vấn đề.
当然,
我会
参加
派对。
Of course, I will attend the party.
Đương nhiên, tôi sẽ tham gia bữa tiệc.
肥肉
对
健康
不好。
Fatty meat is not good for health.
Thịt mỡ không tốt cho sức khỏe.
这件
衣服
对
我
来说
太瘦。
This piece of clothing is too tight for me.
Tôi mặc cái áo này hơi chật.
这个
价格
对
我
来说
很
合适。
This price is very suitable for me.
Với tôi giá này rất phù hợp.
这
对
耳环
真
好看。
These earrings are really beautiful.
Đôi bông tai này thật đẹp.
我
希望
你
能
参加
我
的
生日派对。
I hope you can attend my birthday party.
Mình hy vọng bạn có thể tham gia tiệc sinh nhật của tôi.
Bình luận