对
フ丶一丨丶
5
错
幅
HSK1
Động từTính từLượng từ
Thông tin lượng từ
对
Lượng từ dùng đếm các cặp đôi, bộ phận đối xứng hoặc đôi vật đi đôi.
Cấu trúc: [Số lượng] + 对 + [Danh từ chỉ cặp/đôi]
Ví dụ sử dụng:
一对夫妻
một đôi vợ chồng
一对耳环
một đôi hoa tai
一对筷子
một đôi đũa
一对手套
một đôi găng tay
一对眼睛
một đôi mắt
一对鞋子
một đôi giày
Từ ghép
Ví dụ
1
对我来说,这个工作太难了
Đối với tôi, công việc này quá khó.
2
韩国语的发音对我来说很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
3
你对我说什么?
Bạn nói gì với tôi?
4
他对这件事很敏感。
Anh ấy rất nhạy cảm với việc này.
5
我们要对自己的行为负责。
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
6
这个答案是对的。
Câu trả lời này là đúng.
7
他对我的评价很高。
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
8
这是一个对的决定。
Đây là một quyết định đúng đắn.
9
两对筷子。
Hai đôi đũa.
10
三对夫妻。
Ba cặp vợ chồng.
11
一对双胞胎。
Một cặp song sinh.
12
我认为他是对的。
Tôi nghĩ anh ấy đúng.