Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
对 【對】【duì】
Nghĩa từ: đúng, hướng tới, trả lời, đáp lại
Hán việt: đối
Lượng từ:
幅
Từ trái nghĩa: 错
Nét bút: フ丶一丨丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
又 yòu: Lại, nữa
寸 cùn: đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
你
对
我
说
什么?
Bạn nói gì với tôi?
他
对
这件
事
很
敏感。
Anh ấy rất nhạy cảm với việc này.
我们
要
对
自己
的
行为
负责。
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
这个
答案
是
对
的。
Câu trả lời này là đúng.
他
对
我
的
评价
很
高。
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
这是
一个
对
的
决定。
Đây là một quyết định đúng đắn.
两对
筷子。
Hai đôi đũa.
三对
夫妻。
Ba cặp vợ chồng.
一对
双胞胎。
Một cặp song sinh.
Bình luận