Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 新春
新春
xīnchūn
xuân mới, tân xuân
Hán việt:
tân xuân
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 新春
新
【xīn】
mới, tân
春
【chūn】
mùa xuân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 新春
Ví dụ
1
xīnchūn
新春
de
的
qìxī
气
息
ràng
让
rén
人
gǎndào
感
到
wēnnuǎn
温
暖
hé
和
xīwàng
希
望
。
Bầu không khí của tân xuân mang lại cảm giác ấm áp và hy vọng.