新春
xīnchūn
xuân mới, tân xuân
Hán việt: tân xuân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnchūn新春deqìxīràngréngǎndàowēnnuǎnxīwàng
Bầu không khí của tân xuân mang lại cảm giác ấm áp và hy vọng.