Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 行业
【行業】
行业
hángyè
ngành nghề
Hán việt:
hàng nghiệp
Lượng từ:
种, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 行业
业
【yè】
nghề nghiệp, công nghiệp
行
【xíng】
được, ổn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 行业
Ví dụ
1
jīnróng
金
融
hángyè
行业
ngành tài chính.
2
lǚyóu
旅
游
hángyè
行业
zài
在
xiàtiān
夏
天
gèngjiā
更
加
fánmáng
繁
忙
。
Ngành du lịch bận rộn hơn vào mùa hè.
3
jiànzhùhángyè
建
筑
行
业
Ngành xây dựng
4
huánbǎo
环
保
hángyè
行业
Ngành bảo vệ môi trường
5
shùzì
数
字
jīngjì
经
济
duì
对
xǔduō
许
多
hángyè
行业
dōu
都
yǒu
有
yǐngxiǎng
影
响
。
Kinh tế số có ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.
6
tā
他
cóngshì
从
事
IT
I
T
hángyè
行业
yǐjīng
已
经
10
1
0
nián
年
le
了
。
Anh ấy đã làm việc trong ngành IT được 10 năm.
7
tā
他
zài
在
běnhángyè
本
行
业
nèi
内
shì
是
wǒ
我
de
的
tóngháng
同
行
。
Anh ấy là đồng nghiệp của tôi trong ngành này.