Chi tiết từ vựng

行业 【行業】【hángyè】

heart
(Phân tích từ 行业)
Nghĩa từ: ngành nghề
Hán việt: hàng nghiệp
Lượng từ: 种, 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jīnróng
金融
hángyè
行业
ngành tài chính.
lǚyóu
旅游
hángyè
行业
zài
xiàtiān
夏天
gèngjiā
更加
fánmáng
繁忙。
Ngành du lịch bận rộn hơn vào mùa hè.
jiànzhùhángyè
建筑行业
Ngành xây dựng
huánbǎo
环保
hángyè
行业
Ngành bảo vệ môi trường
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?