行业
种, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 行业
Ví dụ
1
金融行业
ngành tài chính.
2
旅游行业在夏天更加繁忙。
Ngành du lịch bận rộn hơn vào mùa hè.
3
建筑行业
Ngành xây dựng
4
环保行业
Ngành bảo vệ môi trường
5
数字经济对许多行业都有影响。
Kinh tế số có ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.
6
他从事IT行业已经10年了。
Anh ấy đã làm việc trong ngành IT được 10 năm.
7
他在本行业内是我的同行。
Anh ấy là đồng nghiệp của tôi trong ngành này.