Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
行业
【行業】
【hángyè】
(Phân tích từ 行业)
Nghĩa từ:
ngành nghề
Hán việt:
hàng nghiệp
Lượng từ: 种, 个
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
jīnróng
金融
hángyè
行业
ngành tài chính.
lǚyóu
旅游
hángyè
行业
zài
在
xiàtiān
夏天
gèngjiā
更加
fánmáng
繁忙。
Ngành du lịch bận rộn hơn vào mùa hè.
jiànzhùhángyè
建筑
行业
Ngành xây dựng
huánbǎo
环保
hángyè
行业
Ngành bảo vệ môi trường
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send