Chi tiết từ vựng

认识 【認識】【rènshi】

heart
(Phân tích từ 认识)
Nghĩa từ: nhận biết, quen , quen biết
Hán việt: nhận chí
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

rènshi
认识
nàge
那个
rén
人。
I don't know that person.
Tôi không biết người đó.
rènshi
认识
zhèxiē
这些
rénma
人吗?
Do you know these people?
Bạn biết những người này không?
rènshi
认识
nèixiē
那些
rén
人。
I don't know those people.
Tôi không biết những người đó.
rènshi
认识
zhège
这个
shēngcí
生词。
I don't know this new word.
Tôi không biết từ vựng này.
hěn
gāoxìng
高兴
rènshi
认识
你。
pleased to meet you.
Rất vui được biết bạn.
yuánlái
原来
nǐmen
你们
yǐjīng
已经
rènshi
认识
le
了。
So you two have known each other already.
Hoá ra là các bạn đã biết nhau rồi.
wǒmen
我们
qiántiān
前天
gāng
rènshi
认识
We just met the day before yesterday.
Chúng tôi vừa mới quen nhau hôm kia.
zhège
这个
rènshi
认识
I do not recognize this character.
Tôi không nhận ra từ này.
rènshi
认识
他。
I know him.
Tôi biết anh ấy.
wǒmen
我们
zài
dàxué
大学
rènshi
认识
de
的。
We got acquainted in college.
Chúng tôi quen nhau ở đại học.
rènshi
认识
zhège
这个
zìma
字吗?
Do you recognize this character?
Bạn biết chữ này không?
rènshi
认识
cuòwù
错误
bìng
gǎizhèng
改正
它。
Recognize the mistake and correct it.
Nhận ra lỗi lầm và sửa chữa nó.
rènshi
认识
wǒma
我吗?
Don't you recognize me?
Bạn không nhận ra tôi sao?
rènshi
认识
nàge
那个
tuánduì
团队
de
touer
头儿
ma
吗?
Do you know the leader of that team?
Bạn có biết người lãnh đạo của nhóm đó không?
rènshi
认识
nàge
那个
nǚháiér
女孩儿。
I know that girl.
Tôi biết cô gái đó.
rènshi
认识
nàge
那个
nǚshēng
女生。
I know that girl.
Tôi biết cô gái đó.
rènshi
认识
nàge
那个
nǚshēng
女生。
I know that girl.
Tôi biết cô gái đó.
Bình luận