认识
HSK1
Động từ
Phân tích từ 认识
Ví dụ
1
我不认识那个人。
Tôi không biết người đó.
2
你认识这些人吗?
Bạn biết những người này không?
3
我不认识那些人。
Tôi không biết những người đó.
4
我不认识这个生词。
Tôi không biết từ vựng này.
5
很高兴认识你。
Rất vui được biết bạn.
6
原来你们已经认识了。
Hoá ra là các bạn đã biết nhau rồi.
7
我们前天刚认识
Chúng tôi vừa mới quen nhau hôm kia.
8
这个字我不认识
Tôi không nhận ra từ này.
9
我认识他。
Tôi biết anh ấy.
10
我们在大学里认识的。
Chúng tôi quen nhau ở đại học.
11
你认识这个字吗?
Bạn biết chữ này không?
12
认识错误并改正它。
Nhận ra lỗi lầm và sửa chữa nó.