认
丶フノ丶
4
个
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
好认真地工作
Làm việc rất chăm chỉ
2
我认为他是对的。
Tôi nghĩ anh ấy đúng.
3
我不认识那个人。
Tôi không biết người đó.
4
你认识这些人吗?
Bạn biết những người này không?
5
我不认识那些人。
Tôi không biết những người đó.
6
我不认识这个生词。
Tôi không biết từ vựng này.
7
上课时请认真听讲。
Khi vào lớp, xin hãy chú ý lắng nghe.
8
很高兴认识你。
Rất vui được biết bạn.
9
她对工作非常认真。
Cô ta rất nghiêm túc với công việc.
10
请你认真检查这份报告。
Vui lòng kiểm tra báo cáo này một cách cẩn thận.
11
认真思考
Hãy suy nghĩ cẩn thận
12
我认为这个旅行非常有意思。
Tôi nghĩ rằng chuyến đi này rất thú vị.