Chi tiết từ vựng

声音 【聲音】【shēng yīn】

heart
(Phân tích từ 声音)
Nghĩa từ: âm thanh, giọng nói
Hán việt: thanh âm
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

tīngdào
听到
nàge
那个
shēngyīn
声音
lema
了吗?
Bạn có nghe thấy âm thanh đó không?
de
shēngyīn
声音
hěn
hǎotīng
好听。
Giọng của cô ấy rất dễ nghe.
qǐng
jiǎnxiǎo
减小
yīnyuè
音乐
de
shēngyīn
声音
Hãy giảm âm lượng của nhạc.
rènchū
认出
le
de
shēngyīn
声音
Anh ta nhận ra giọng của cô ấy.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你