声音
shēngyīn
âm thanh, giọng nói
Hán việt: thanh âm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tīngdàoshēngyīn声音le
Bạn có nghe thấy tiếng đó không?
2
deshēngyīn声音hěnxiǎo
Giọng của cô ta rất nhỏ.
3
yèlǐtīngjiànlefēngdeshēngyīn声音
Đêm qua, tôi nghe thấy tiếng gió.
4
deshēngyīn声音hěnhǎotīng
Giọng cô ấy rất dễ nghe.
5
zhèfángjiānhuídàngzhùyīnyuèdeshēngyīn声音
Tiếng nhạc vang vọng trong căn phòng này.
6
kěyǐtīngdàoyǔdīdeshēngyīn声音
Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa rơi.
7
deshēngyīn声音zhēnhǎotīng
Giọng cô ấy thật dễ nghe.
8
deshēngyīn声音xiàngdefùqīn
Giọng của anh ấy giống bố anh ấy.
9
yīnxiǎngshèbèikěyǐfàngdàshēngyīn声音
Thiết bị âm thanh có thể khuếch đại âm thanh.
10
zhèmàikèfēngdeshēngyīn声音hěnqīngchǔ
Âm thanh của micro này rất rõ ràng.
11
tīngdàomàikèfēngdeshēngyīn声音
Bạn có nghe thấy tiếng từ micro không?
12
tīngdàoshēngyīn声音le
Bạn có nghe thấy âm thanh đó không?

Từ đã xem

AI