声
一丨一フ丨一ノ
7
出
HSK1
Danh từLượng từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
你听到那个声音了吗?
Bạn có nghe thấy tiếng đó không?
2
我喜欢听雨声。
Tôi thích nghe tiếng mưa.
3
她的声音很小。
Giọng của cô ta rất nhỏ.
4
她的笑声非常快乐。
Tiếng cười của cô ấy rất hạnh phúc.
5
掌声响起。
Tiếng vỗ tay vang lên.
6
我听到他哭声。
Tôi nghe thấy tiếng khóc của anh ấy.
7
夜里,我听见了风的声音。
Đêm qua, tôi nghe thấy tiếng gió.
8
她听见婴儿的啼哭声
Cô ấy nghe thấy tiếng khóc của em bé.
9
他突然听见后面有脚步声。
Anh ấy đột nhiên nghe thấy tiếng bước chân phía sau.
10
我把这首歌曲设为我的手机铃声。
Tôi đã đặt bài hát này làm nhạc chuông điện thoại của mình.
11
大声地说
Nói to
12
她的声音很好听。
Giọng cô ấy rất dễ nghe.