椅子
yǐzǐ
cái ghế
Hán việt: kỷ tí
把, 套
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèlǐyǒuyǐzi椅子
Ở đây có năm cái ghế.
2
fángjiānyǒuyígèshūzhuōliǎngyǐzi椅子
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
3
yǐzi椅子
Cái ghế
4
shūzhuōdehòubiānyǒuyǐzi椅子
Đằng sau bàn là một chiếc ghế.
5
shùxiàbiānyǒuzhāngyǐzi
Bên dưới cây có một cái ghế.
6
zhèyǐzi椅子kěyǐkàoma
Cái ghế này có thể tựa được không?
7
qǐngzhèxiēyǐzi椅子bǎihǎo
Hãy sắp xếp những chiếc ghế này.
8
bàngōngshìyǒuhěnduōyǐzi椅子
Trong văn phòng có rất nhiều ghế.
9
zhèyǐzi椅子shìmùtouzuòde
Cái ghế này làm bằng gỗ.
10
deyǐzi椅子degāo
Ghế của tôi cao hơn ghế của bạn.
11
zhèyǐzi椅子xūyàochóngxīnbiàn
Cái ghế này cần được sơn lại một lần nữa.

Từ đã xem