cái ghế
Hán việt: kỷ
一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
12
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèlǐyǒuwǔgèyǐzi
Ở đây có năm cái ghế.
2
fángjiānyǒuyígèshūzhuōliǎngbǎyǐzi
Trong phòng có một bàn và hai cái ghế.
3
yǐzi
Cái ghế
4
shūzhuōdehòubiānyǒuyībǎyǐzi
Đằng sau bàn là một chiếc ghế.
5
shùxiàbianyǒuzhāngyǐzi
Bên dưới cây có một cái ghế.
6
zhèyǐzikěyǐkàoma
Cái ghế này có thể tựa được không?
7
qǐngzhèxiēyǐzibǎihǎo
Hãy sắp xếp những chiếc ghế này.
8
bàngōngshìyǒuhěnduōyǐzi
Trong văn phòng có rất nhiều ghế.
9
zhèyǐzishìmùtouzuòde
Cái ghế này làm bằng gỗ.
10
deyǐzidegāo
Ghế của tôi cao hơn ghế của bạn.
11
zhèyǐzixūyàochóngxīnyībiàn
Cái ghế này cần được sơn lại một lần nữa.