幸福
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 幸福
Ví dụ
1
有你陪伴,我感觉很幸福
Có bạn bên cạnh, tôi cảm thấy rất hạnh phúc.
2
我想有一个幸福的家庭。
Tôi muốn có một gia đình hạnh phúc.
3
新娘在婚礼上笑得很幸福
Cô dâu cười rất hạnh phúc trong lễ cưới.
4
家庭的幸福是最重要的。
Hạnh phúc gia đình là điều quan trọng nhất.
5
过着幸福的生活。
sống một cuộc sống hạnh phúc.
6
爱情给了他们幸福
Tình yêu mang lại hạnh phúc cho họ.
7
积极的生活习惯能带来幸福
Thói quen sống tích cực có thể mang lại hạnh phúc.
8
乐观的人往往比悲观的人过得更幸福
Những người lạc quan thường sống hạnh phúc hơn những người bi quan.
9
他向往那种简单的幸福
Anh ấy khao khát một hạnh phúc đơn giản.
10
为了儿子的幸福他心甘情愿做任何事。
Vì hạnh phúc của con trai, ông ấy sẵn lòng làm bất cứ điều gì.
11
所谓的幸福就是健康和平静的生活。
Hạnh phúc mà người ta nói đến chính là cuộc sống khỏe mạnh và bình yên.
12
母子俩看起来很幸福
Mẹ con trông rất hạnh phúc.