幸
一丨一丶ノ一一丨
8
把
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
有你陪伴,我感觉很幸福
Có bạn bên cạnh, tôi cảm thấy rất hạnh phúc.
2
我想有一个幸福的家庭。
Tôi muốn có một gia đình hạnh phúc.
3
新娘在婚礼上笑得很幸福。
Cô dâu cười rất hạnh phúc trong lễ cưới.
4
家庭的幸福是最重要的。
Hạnh phúc gia đình là điều quan trọng nhất.
5
过着幸福的生活。
sống một cuộc sống hạnh phúc.
6
爱情给了他们幸福。
Tình yêu mang lại hạnh phúc cho họ.
7
积极的生活习惯能带来幸福。
Thói quen sống tích cực có thể mang lại hạnh phúc.
8
不幸的是,计划被取消了。
Đáng tiếc là, kế hoạch đã bị hủy bỏ.
9
他因为一场不幸的事故而去世。
Anh ấy đã qua đời vì một tai nạn đáng tiếc.
10
这次地震是一场巨大的不幸。
Trận động đất này là một thảm họa lớn.
11
听到她的不幸,所有人都不忍心。
Nghe về sự không may của cô ấy, mọi người đều không nỡ.
12
乐观的人往往比悲观的人过得更幸福。
Những người lạc quan thường sống hạnh phúc hơn những người bi quan.