沙发
shāfā
ghế sofa
Hán việt: sa phát
条, 张
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàishāfā沙发shàngshuìjiào
Anh ấy ngủ trên ghế sofa.
2
kètīngbǎifàngleyīzhāngshāfā沙发
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
3
xiǎogǒutiàoshàngleshāfā沙发
Chú chó nhỏ nhảy lên ghế sofa.
4
wǒmengāngmǎileyītàoxīnshāfā沙发
Chúng tôi vừa mua một bộ sofa mới.
5
shāfā沙发shàngyǒuwūzì
Có một vết bẩn trên ghế sofa.
6
zuòzàishāfā沙发shàngkàndiànshì
Tôi ngồi trên ghế sofa xem tivi.
7
shāfā沙发tàijiùlewǒmendǎsuànhuànyígè
Ghế sofa quá cũ, chúng tôi định thay mới.
8
xiǎomāohàixiūduǒzàishāfā沙发hòumiàn
Mèo con xấu hổ trốn sau ghế sofa.