Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 沙发
【沙發】
沙发
shāfā
ghế sofa
Hán việt:
sa phát
Lượng từ:
条, 张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 沙发
Ví dụ
1
tā
他
zài
在
shāfā
沙发
shàng
上
shuìjiào
睡
觉
。
Anh ấy ngủ trên ghế sofa.
2
kètīng
客
厅
lǐ
里
bǎifàng
摆
放
le
了
yīzhāng
一
张
shāfā
沙发
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
3
xiǎogǒu
小
狗
tiào
跳
shàng
上
le
了
shāfā
沙发
Chú chó nhỏ nhảy lên ghế sofa.
4
wǒmen
我
们
gāngmǎi
刚
买
le
了
yītào
一
套
xīn
新
shāfā
沙发
Chúng tôi vừa mua một bộ sofa mới.
5
shāfā
沙发
shàng
上
yǒu
有
gè
个
wūzì
污
渍
。
Có một vết bẩn trên ghế sofa.
6
wǒ
我
zuòzài
坐
在
shāfā
沙发
shàng
上
kàndiànshì
看
电
视
。
Tôi ngồi trên ghế sofa xem tivi.
7
shāfā
沙发
tàijiù
太
旧
le
了
,
wǒmen
我
们
dǎsuàn
打
算
huàn
换
yígè
一
个
。
Ghế sofa quá cũ, chúng tôi định thay mới.
8
xiǎomāo
小
猫
hàixiū
害
羞
dì
地
duǒ
躲
zài
在
shāfā
沙发
hòumiàn
后
面
。
Mèo con xấu hổ trốn sau ghế sofa.