Chi tiết từ vựng

沙发 【沙發】【shā fā】

heart
(Phân tích từ 沙发)
Nghĩa từ: ghế sofa
Hán việt: sa phát
Lượng từ: 条, 张
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
gāngmǎi
刚买
le
yītào
一套
xīn
shāfā
沙发
Chúng tôi vừa mua một bộ sofa mới.
shāfā
沙发
shàng
yǒu
wūzì
污渍。
Có một vết bẩn trên ghế sofa.
zuòzài
坐在
shāfā
沙发
shàng
kàndiànshì
看电视。
Tôi ngồi trên ghế sofa xem tivi.
shāfā
沙发
tàijiù
太旧
le
了,
wǒmen
我们
dǎsuàn
打算
huàn
yígè
一个。
Ghế sofa quá cũ, chúng tôi định thay mới.
Bình luận