shā
Cát
Hán việt: sa
丶丶一丨ノ丶ノ
7
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàishāfāshàngshuìjiào
Anh ấy ngủ trên ghế sofa.
2
kètīngbǎifàngleyīzhāngshāfā
Trong phòng khách có một chiếc sofa.
3
zhègeshāmòyǒuhěnduōcéngdeshā
Sa mạc này có nhiều lớp cát.
4
xiǎogǒutiàoshàngleshāfā
Chú chó nhỏ nhảy lên ghế sofa.
5
wǒmengāngmǎileyītàoxīnshāfā
Chúng tôi vừa mua một bộ sofa mới.
6
shāfāshàngyǒuwūzì
Có một vết bẩn trên ghế sofa.
7
zuòzàishāfāshàngkàndiànshì
Tôi ngồi trên ghế sofa xem tivi.
8
shāfātàijiùlewǒmendǎsuànhuànyígè
Ghế sofa quá cũ, chúng tôi định thay mới.
9
xiǎomāohàixiūduǒzàishāfāhòumiàn
Mèo con xấu hổ trốn sau ghế sofa.
10
zàihǎitānshàngyǒuwúshùdeshālì
Trên bãi biển, có vô số hạt cát.