Chi tiết từ vựng
冰箱 【bīng xiāng】
(Phân tích từ 冰箱)
Nghĩa từ: tủ lạnh
Hán việt: băng sương
Lượng từ:
台, 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
冰箱
坏
了。
Tủ lạnh của tôi hỏng rồi.
请
把
牛奶
放进
冰箱。
Hãy để sữa vào tủ lạnh.
冰箱
里
没有
东西。
Trong tủ lạnh không có gì cả.
这个
冰箱
太旧
了,
我们
应该
换
一个
新
的。
Cái tủ lạnh này quá cũ, chúng ta nên mua cái mới.
冰箱
里
的
食物
全部
冻住
了。
Thức ăn trong tủ lạnh đã bị đóng băng hết.
Bình luận