冰箱
台, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 冰箱
Ví dụ
1
你忘了关冰箱门。
Bạn quên không đóng cửa tủ lạnh.
2
厨房里有一个冰箱
Trong bếp có một tủ lạnh.
3
记得闭好冰箱门。
Nhớ đóng kín cửa tủ lạnh nhé.
4
我们需要维修这台冰箱
Chúng ta cần sửa chữa cái tủ lạnh này.
5
我的冰箱坏了。
Tủ lạnh của tôi hỏng rồi.
6
请把牛奶放进冰箱
Hãy để sữa vào tủ lạnh.
7
冰箱里没有东西。
Trong tủ lạnh không có gì cả.
8
这个冰箱太旧了,我们应该换一个新的。
Cái tủ lạnh này quá cũ, chúng ta nên mua cái mới.
9
冰箱里的食物全部冻住了。
Thức ăn trong tủ lạnh đã bị đóng băng hết.