空调
台
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 空调
Ví dụ
1
我们宿舍没有空调
Ký túc xá của chúng tôi không có điều hòa.
2
我刚关了空调
Tôi vừa tắt điều hòa.
3
夏天我总是开空调
Mùa hè tôi luôn bật điều hòa.
4
空调坏了,我们必须立即维修。
Điều hòa bị hỏng, chúng ta phải sửa ngay lập tức.
5
我们要定期修理空调
Chúng ta cần bảo dưỡng điều hòa định kỳ.
6
夏天没有空调真难受。
Mùa hè không có máy điều hòa thật là khó chịu.
7
请调低空调温度。
Hãy hạ nhiệt độ máy điều hòa.
8
新装的空调非常节能。
Máy điều hòa mới lắp rất tiết kiệm năng lượng.
9
空调的声音太大了。
Tiếng ồn của máy điều hòa quá lớn.
10
这间房子没有空调我们都出汗了。
Căn phòng này không có điều hòa, chúng tôi đều đổ mồ hôi.
11
我们需要叫一个修理工来修理空调
Chúng tôi cần gọi một thợ sửa chữa để sửa điều hòa.