国外
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 国外
Ví dụ
1
我想在毕业后去国外工作。
Sau khi tốt nghiệp tôi muốn đi làm ở nước ngoài .
2
很多学生梦想去国外留学。
Nhiều sinh viên mơ ước được đi du học ở nước ngoài.
3
我哥哥在国外工作。
Anh trai tôi làm việc ở nước ngoài.
4
去国外旅游是一种很好的体验。
Đi du lịch nước ngoài là một trải nghiệm tuyệt vời.
5
他们计划国外度蜜月。
Họ lên kế hoạch đi nước ngoài cho tuần trăng mật.