登机
dēngjī
lên máy bay
Hán việt: đăng cơ
HSK1
Động từĐộng từ li hợp

Ví dụ

1
qǐngzàitīngdàoguǎngbō广shízhǔnbèidēngjī登机
Xin hãy chuẩn bị lên máy bay khi nghe thấy thông báo.
2
wǒmenxiànzàikěyǐdēngjī登机lema
Bây giờ chúng tôi có thể lên máy bay được không?
3
dēngjī登机shǒuxùyǐjīngwánchéngle
Thủ tục lên máy bay đã hoàn tất.
4
dedēngjīpáizàinǎlǐ
Thẻ lên máy bay của bạn ở đâu?
5
tāmenkāishǐdēngjī登机le
Họ đã bắt đầu lên máy bay.
6
qǐngzàidēngjī登机qiánzhǔnbèihǎodedēngjīpái
Hãy chuẩn bị thẻ lên máy bay của bạn trước khi lên máy bay.
7
dedēngjīpáishàngyǒudezuòwèihào
Trên thẻ lên máy bay của bạn có số ghế của bạn.
8
ānjiǎnshíxūyàochūshìdēngjīpái
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.