登
フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
12
类
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
请到接待厅去登记。
Xin vui lòng đến sảnh lễ tân để đăng ký.
2
请在听到广播时准备登机。
Xin hãy chuẩn bị lên máy bay khi nghe thấy thông báo.
3
我们现在可以登机了吗?
Bây giờ chúng tôi có thể lên máy bay được không?
4
登机手续已经完成了。
Thủ tục lên máy bay đã hoàn tất.
5
你的登机牌在哪里?
Thẻ lên máy bay của bạn ở đâu?
6
他们开始登机了。
Họ đã bắt đầu lên máy bay.
7
请在登机前准备好你的登机牌。
Hãy chuẩn bị thẻ lên máy bay của bạn trước khi lên máy bay.
8
你的登机牌上有你的座位号。
Trên thẻ lên máy bay của bạn có số ghế của bạn.
9
安检时需要出示登机牌。
Bạn cần phải xuất trình thẻ lên máy bay khi qua an ninh.