Chi tiết từ vựng

手续 【手續】【shǒu xù】

heart
(Phân tích từ 手续)
Nghĩa từ: thủ tục
Hán việt: thủ tục
Lượng từ: 道, 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

kāihù
开户
xūyào
需要
shénme
什么
shǒuxù
手续
Mở tài khoản cần những thủ tục gì?
qǐngwèn
请问
tuìfáng
退房
shǒuxù
手续
zài
nǎlǐ
哪里
bàn
办?
Xin hỏi thủ tục trả phòng làm ở đâu?
bànlǐ
办理
qiānzhèng
签证
xūyào
需要
duōchángshíjiān
多长时间
de
shǒuxù
手续
Làm thủ tục visa mất bao lâu?
gòufáng
购房
de
shǒuxù
手续
hěn
fùzá
复杂。
Thủ tục mua nhà rất phức tạp.
bànlǐ
办理
rùxué
入学
shǒuxù
手续
xūyào
需要
něixiē
哪些
wénjiàn
文件?
Làm thủ tục nhập học cần những giấy tờ gì?
Bình luận