手续
道, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 手续
Ví dụ
1
我正在办入学手续
Tôi đang làm thủ tục nhập học.
2
请到前台办理入住手续
Vui lòng đến quầy lễ tân để làm thủ tục nhận phòng.
3
登机手续已经完成了。
Thủ tục lên máy bay đã hoàn tất.
4
开户需要什么手续
Mở tài khoản cần những thủ tục gì?
5
请问退房手续在哪里办?
Xin hỏi thủ tục trả phòng làm ở đâu?
6
办理签证需要多长时间的手续
Làm thủ tục visa mất bao lâu?
7
购房的手续很复杂。
Thủ tục mua nhà rất phức tạp.
8
办理入学手续需要哪些文件?
Làm thủ tục nhập học cần những giấy tờ gì?