Chi tiết từ vựng

行李 【xíngli】

heart
(Phân tích từ 行李)
Nghĩa từ: hành lý, vali
Hán việt: hàng lí
Lượng từ: 件
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
xíngli
行李
hěnzhòng
很重。
Hành lý của tôi rất nặng.
yǒuméiyǒu
有没有
jiǎnchá
检查
guò
xíngli
行李
Bạn đã kiểm tra hành lý chưa?
qǐng
zài
xíngli
行李
shàng
tiēshàngbiāoqiān
贴上标签。
Hãy dán nhãn lên hành lý của bạn.
zhǎo
bùdào
不到
de
xíngli
行李
le
了。
Tôi không tìm thấy hành lý của mình.
xínglixiāng
行李
de
lúnzǐ
轮子
huài
le
了。
Bánh xe của vali bị hỏng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?