机票
jīpiào
vé máy bay
Hán việt: cơ phiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǐjīngmǎilejīpiào机票ma
Bạn đã mua vé máy bay chưa?
2
dejīpiào机票diūle
Tôi đã làm mất vé máy bay.
3
wǎngshàngyùdìngjīpiào机票
Đặt vé máy bay trực tuyến.
4
jīpiào机票jiàshàngzhǎngle
Giá vé máy bay đã tăng.
5
yàogǎiqiānjīpiào机票
Tôi muốn đổi vé máy ba.
6
zhèshìwǎngfǎnpiàoháishìdānchéngjīpiào机票
Đây là vé khứ hồi hay vé một chiều?
7
jīpiào机票yǐjīngquándōumàiguāngle
Vé máy bay đã bán hết.
8
zàiwǎngshàngdìnglezhāngfēijīpiào
Tôi đã đặt một vé máy bay trực tuyến.

Từ đã xem