Chi tiết từ vựng

机票 【機票】 【jīpiào】

Nghĩa từ: vé máy bay

Hán việt: cơ phiêu

Lượng từ: 张

Cấp độ: HSK4

Loại từ: Danh từ

Ví dụ:

yǐjīng
已经
mǎi
le
jīpiào
机票
ma
吗?
Have you bought the airplane ticket yet?
Bạn đã mua vé máy bay chưa?
de
jīpiào
机票
diū
le
了。
I lost my airplane ticket.
Tôi đã làm mất vé máy bay.
wǎngshàng
网上
yùdìng
预订
jīpiào
机票
book the airplane ticket online.
Đặt vé máy bay trực tuyến.
jīpiàojiàgé
机票价格
shàngzhǎng
上涨
le
了。
The price of airplane tickets has gone up.
Giá vé máy bay đã tăng.
wǒyào
我要
gǎiqiān
改签
jīpiào
机票
I need to change the airplane ticket.
Tôi muốn đổi vé máy ba.
zhèshì
这是
wǎngfǎnpiào
往返票
háishì
还是
dānchéng
单程
jīpiào
机票
Is this a round-trip or a one-way airplane ticket?
Đây là vé khứ hồi hay vé một chiều?
jīpiào
机票
yǐjīng
已经
quándōu
全都
màiguāng
卖光
le
了。
The airplane tickets are all sold out.
Vé máy bay đã bán hết.
zài
wǎngshàng
网上
dìng
le
yīzhāng
一张
fēijīpiào
机票
I booked a plane ticket online.
Tôi đã đặt một vé máy bay trực tuyến.
Bình luận