Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
你
已经
买
了
机票
吗?
Have you bought the airplane ticket yet?
Bạn đã mua vé máy bay chưa?
我
的
机票
丢
了。
I lost my airplane ticket.
Tôi đã làm mất vé máy bay.
网上
预订
机票。
book the airplane ticket online.
Đặt vé máy bay trực tuyến.
机票价格
上涨
了。
The price of airplane tickets has gone up.
Giá vé máy bay đã tăng.
我要
改签
机票。
I need to change the airplane ticket.
Tôi muốn đổi vé máy ba.
这是
往返票
还是
单程
机票?
Is this a round-trip or a one-way airplane ticket?
Đây là vé khứ hồi hay vé một chiều?
机票
已经
全都
卖光
了。
The airplane tickets are all sold out.
Vé máy bay đã bán hết.
我
在
网上
订
了
一张
飞机票。
I booked a plane ticket online.
Tôi đã đặt một vé máy bay trực tuyến.
Bình luận