票
一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
11
张
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
我买了三张票
Tôi đã mua ba chiếc vé.
2
出租车司机给了我一个发票。
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
3
我想买两张电影票。
Tôi muốn mua hai vé xem phim.
4
我需要买几张邮票。
Tôi cần mua vài cái tem thư.
5
这个邮票多少钱?
Cái tem này bao nhiêu tiền?
6
邮票在哪里买?
Mua tem ở đâu?
7
我喜欢收集邮票。
Tôi thích sưu tầm tem.
8
你买火车票了吗?
Bạn đã mua vé tàu chưa?
9
你买火车票了吗?
Bạn đã mua vé tàu chưa?
10
车站的售票亭在哪里?
Quầy vé của bến xe ở đâu?
11
地铁的票价是多少?
Giá vé tàu điện ngầm bao nhiêu?
12
我们想看电影,可是票已经卖完了。
Chúng tôi muốn xem phim, nhưng vé đã bán hết.