安全
ānquán
an toàn
Hán việt: an toàn
危险
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lǚxíngshíyàozhùyìānquán安全
Khi du lịch cần chú ý đến an toàn.
2
shàngchēhòuqǐnghǎoānquándài
Sau khi lên xe, vui lòng thắt dây an toàn.
3
qǐngzhùyìānquán安全yàochāoguòguīdìngdekuài
Hãy chú ý đến an toàn, đừng vượt quá tốc độ quy định.
4
jiāotōngānquán安全shìměigèréndezérèn
An toàn giao thông là trách nhiệm của mọi người.
5
wèileānquán安全bìxūdàitóukuī
Vì sự an toàn, bạn phải đội mũ bảo hiểm.
6
shānqūlǚyóuyàozhùyìānquán安全
Chú ý an toàn khi đi du lịch miền núi.
7
yóuqízhùyìānquán安全
Đặc biệt chú ý đến an toàn.
8
yàozhùyìānquán安全
Bạn cần phải chú ý đến an toàn.
9
wèiledeānquán安全qǐnghǎoānquándài
Vì sự an toàn của bạn, xin hãy thắt chặt dây an toàn.
10
wèilefángzhǐshìgùwǒmenbìxūzūnshǒuānquán安全guī
Để phòng tránh tai nạn, chúng ta phải tuân thủ quy tắc an toàn.
11
wǒmengōngsībǎozhèngshùjùānquán安全
Công ty chúng tôi bảo đảm an toàn dữ liệu.
12
wèileānquán安全qǐngzūnshǒuyóuyǒngchíguī
Vì lý do an toàn, xin vui lòng tuân thủ quy tắc của bể bơi.

Từ đã xem