Hình ảnh:

Ví dụ
1
日本动漫在全球都很受欢迎。
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
2
全班的学生都来了。
Toàn bộ học sinh trong lớp đều đã đến.
3
我全家都喜欢这个节目。
Toàn bộ gia đình tôi đều thích chương trình này.
4
他全身都是泥。
Cả người anh ấy đều dính bùn.
5
他全不知道这件事。
Anh ấy hoàn toàn không biết chuyện này.
6
我全没想到你会来。
Tôi hoàn toàn không nghĩ bạn sẽ đến.
7
她全为了你。
Cô ấy hoàn toàn vì bạn.
8
旅行时要注意安全。
Khi du lịch cần chú ý đến an toàn.
9
上车后,请系好安全带。
Sau khi lên xe, vui lòng thắt dây an toàn.
10
运动后,我全身都疼。
Sau khi tập thể dục, cả người tôi đều đau.
11
请注意安全,不要超过规定的快。
Hãy chú ý đến an toàn, đừng vượt quá tốc độ quy định.
12
环境问题是全球性的议题。
Vấn đề môi trường là một vấn đề toàn cầu.