响声
xiǎngshēng
tiếng vang, tiếng ồn, tiếng kêu, tiếng động
Hán việt: hưởng thanh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīngérbèixiǎngshēng响声chǎoxǐngle
Em bé bị tiếng động làm thức giấc.
2
tūrányígèxiǎngshēng响声xiàletiào
Bỗng nhiên một tiếng động lớn làm tôi giật mình.
3
zàitúshūguǎnwǒmenyīnggāibìmiǎnzhìzàoxiǎngshēng响声
Trong thư viện, chúng ta nên tránh tạo ra tiếng ồn.