Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 响声
【響聲】
响声
xiǎngshēng
tiếng vang, tiếng ồn, tiếng kêu, tiếng động
Hán việt:
hưởng thanh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 响声
响
【xiǎng】
reo, kêu, vang lên (âm thanh)
声
【shēng】
tiếng, âm thanh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 响声
Ví dụ
1
yīngér
婴
儿
bèi
被
xiǎngshēng
响声
chǎoxǐng
吵
醒
le
了
。
Em bé bị tiếng động làm thức giấc.
2
tūrán
突
然
yígè
一
个
dà
大
xiǎngshēng
响声
xià
吓
le
了
wǒ
我
yī
一
tiào
跳
。
Bỗng nhiên một tiếng động lớn làm tôi giật mình.
3
zài
在
túshūguǎn
图
书
馆
lǐ
里
,
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
bìmiǎn
避
免
zhìzào
制
造
xiǎngshēng
响声
Trong thư viện, chúng ta nên tránh tạo ra tiếng ồn.