Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
硬币
【硬幣】
【yìng bì】
(Phân tích từ 硬币)
Nghĩa từ:
đồng xu, tiền xu
Hán việt:
ngạnh tệ
Lượng từ: 枚
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
méi
枚
yìngbì
硬币
shì
是
tóng
铜
de
的。
Đồng xu được làm bằng đồng.
wǒ
我
yǒu
有
hěnduō
很多
jiù
旧
yìngbì
硬币
shōucáng
收藏。
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
zìdòng
自动
fànmàijī
贩卖机
jiēshòu
接受
yìngbì
硬币
。
Máy bán hàng tự động chấp nhận tiền xu.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send