硬币
yìngbì
đồng xu, tiền xu
Hán việt: ngạnh tệ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
méiyìngbì硬币shìtóngde
Đồng xu được làm bằng đồng.
2
yǒuhěnduōjiùyìngbì硬币shōucáng
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
3
zìdòngfànmàijījiēshòuyìngbì硬币
Máy bán hàng tự động chấp nhận tiền xu.