Chi tiết từ vựng

硬币 【硬幣】【yìngbì】

heart
(Phân tích từ 硬币)
Nghĩa từ: đồng xu, tiền xu
Hán việt: ngạnh tệ
Lượng từ: 枚
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

méi
yìngbì
硬币
shì
tóng
de
的。
The coin is made of copper.
Đồng xu được làm bằng đồng.
yǒu
hěnduō
很多
jiù
yìngbì
硬币
shōucáng
收藏。
I have a collection of many old coins.
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
zìdòng
自动
fànmàijī
贩卖机
jiēshòu
接受
yìngbì
硬币
The vending machine accepts coins.
Máy bán hàng tự động chấp nhận tiền xu.
Bình luận