Chi tiết từ vựng

【yìng】

heart
Nghĩa từ: Dai; khó cắt; khó nhai
Hán việt: ngạnh
Lượng từ: 场
Từ trái nghĩa:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
Tổng số nét: 12
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • gèng: hơn, nữa, thêm

  • shí: Đá

Từ ghép:

yìngbì

đồng xu, tiền xu

yìngjiàn

Phần cứng

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?