yìng
Dai; khó cắt; khó nhai
Hán việt: ngạnh
一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
12
HSK1

Ví dụ

1
méiyìngbìshìtóngde
Đồng xu được làm bằng đồng.
2
yǒuhěnduōjiùyìngbìshōucáng
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
3
zìdòngfànmàijījiēshòuyìngbì
Máy bán hàng tự động chấp nhận tiền xu.
4
guīdejiǎqiàohěnyìng
Mai rùa rất cứng.