tiền tệ
Hán việt: tệ
ノ丨フ丨
4
HSK1

Ví dụ

1
zàishāngdiànkěyǐzuòhuòbìdehuàn
Bạn có thể đổi tiền tệ ở cửa hàng.
2
zhèjiànyīfúxūyào300300rénmínbì
Cái áo này giá 300 Nhân dân tệ.
3
yǒurénmínbìma??
Bạn có Nhân dân tệ không?
4
zhèjiànyīfújiàshì300300gǎngbì
Cái áo này giá 300 Đô la Hồng Kông.
5
yàohuàn500500gǎngbì
Tôi cần đổi 500 Đô la Hồng Kông.
6
méiyìngbìshìtóngde
Đồng xu được làm bằng đồng.
7
yǒuhěnduōjiùyìngbìshōucáng
Tôi có bộ sưu tập nhiều đồng xu cũ.
8
zìdòngfànmàijījiēshòuyìngbì
Máy bán hàng tự động chấp nhận tiền xu.
9
guójìhuòbìjījīnzǔzhī
Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Từ đã xem