画报
huàbào
tạp chí ảnh
Hán việt: hoạ báo
本, 分, 册, 期
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìngyuèleyīběnguānyúshíshàngdehuàbào画报
Tôi đã đăng ký một tạp chí ảnh về thời trang.
2
huàbào画报tōngchángbāohánhěnduōguǎnggào广
Tạp chí ảnh thường chứa nhiều quảng cáo.