Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 画报
【畫報】
画报
huàbào
tạp chí ảnh
Hán việt:
hoạ báo
Lượng từ:
本, 分, 册, 期
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 画报
报
【bào】
báo, tờ báo
画
【huà】
vẽ; vẽ tranh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 画报
Ví dụ
1
wǒ
我
dìngyuè
订
阅
le
了
yīběn
一
本
guānyú
关
于
shíshàng
时
尚
de
的
huàbào
画报
Tôi đã đăng ký một tạp chí ảnh về thời trang.
2
huàbào
画报
tōngcháng
通
常
bāohán
包
含
hěnduō
很
多
guǎnggào
广
告
。
Tạp chí ảnh thường chứa nhiều quảng cáo.