报
一丨一フ丨フ丶
7
分, 张
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他找机会报复我
Anh ấy tìm cơ hội trả thù tôi.
2
一份报纸
Một tờ báo.
3
他给我一份报告。
Anh ấy đã đưa cho tôi một báo cáo.
4
我每天早上都读报纸。
Tôi đọc báo mỗi sáng.
5
报纸上有很多新闻。
Trên báo có nhiều tin tức.
6
这家报纸的销量很大。
Tờ báo này bán chạy.
7
我要报名参加这次比赛。
Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi này.
8
报名时间是什么时候?
Thời gian đăng ký là khi nào?
9
报名费是多少?
Phí đăng ký là bao nhiêu?
10
你已经报名了吗?
Bạn đã đăng ký chưa?
11
报名的人很多。
Rất nhiều người đăng ký.
12
报名结束后我才知道。
Tôi chỉ biết sau khi đăng ký kết thúc.