Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 开关
【開關】
开关
kāiguān
công tắc
Hán việt:
khai loan
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 开关
关
【guān】
tắt, đóng, khép
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 开关
Ví dụ
1
nǐ
你
kěyǐ
可
以
bāng
帮
wǒ
我
àn
按
yīxià
一
下
kāiguān
开关
ma
吗
?
Bạn có thể bật công tắc giúp tôi được không?
2
zhège
这
个
fángjiān
房
间
de
的
dēng
灯
kāiguān
开关
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Công tắc đèn của phòng này ở đâu?
3
qǐng
请
guānbì
关
闭
diànshì
电
视
de
的
kāiguān
开关
Hãy tắt công tắc của tivi.