Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
开关
【開關】
【kāi guān】
(Phân tích từ 开关)
Nghĩa từ:
công tắc
Hán việt:
khai loan
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
nǐ
你
kěyǐ
可以
bāng
帮
wǒ
我
àn
按
yīxià
一下
kāiguān
开关
ma
吗?
Bạn có thể bật công tắc giúp tôi được không?
zhège
这个
fángjiān
房间
de
的
dēng
灯
kāiguān
开关
zài
在
nǎlǐ
哪里?
Công tắc đèn của phòng này ở đâu?
qǐng
请
guānbì
关闭
diànshì
电视
de
的
kāiguān
开关
。
Hãy tắt công tắc của tivi.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send