空姐
kōngjiě
tiếp viên hàng không
Hán việt: không thư
名, 位, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kōngjiě空姐qǐngqiúdàjiāxìhǎoānquándài
Tiếp viên hàng không yêu cầu mọi người thắt dây an toàn.
2
fēijīshàngdekōngjiě空姐hěnyǒuhǎo
Tiếp viên hàng không trên máy bay rất thân thiện.
3
kōngjiě空姐fúwùtàidùhěnhǎo
tiếp viên hàng không có thái độ phục vụ rất tốt.