Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 空姐
空姐
kōngjiě
tiếp viên hàng không
Hán việt:
không thư
Lượng từ:
名, 位, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 空姐
Ví dụ
1
kōngjiě
空姐
qǐngqiú
请
求
dàjiā
大
家
xìhǎo
系
好
ānquándài
安
全
带
。
Tiếp viên hàng không yêu cầu mọi người thắt dây an toàn.
2
fēijī
飞
机
shàng
上
de
的
kōngjiě
空姐
hěn
很
yǒuhǎo
友
好
。
Tiếp viên hàng không trên máy bay rất thân thiện.
3
kōngjiě
空姐
fúwùtàidù
服
务
态
度
hěn
很
hǎo
好
。
tiếp viên hàng không có thái độ phục vụ rất tốt.