Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 插头
【插頭】
插头
chātóu
phích cắm
Hán việt:
sáp đầu
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 插头
头
【tóu】
đầu, cái đầu
插
【chā】
cắm, chèn, ghim. chen
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 插头
Ví dụ
1
tā
她
bádiào
拔
掉
le
了
chātóu
插头
Cô ấy đã rút phích cắm ra.
2
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yígè
一
个
xīn
新
de
的
chātóu
插头
lái
来
tìhuàn
替
换
huài
坏
de
的
nàge
那
个
。
Tôi đã mua một phích cắm mới để thay thế cái hỏng.
3
zhège
这
个
chātóu
插头
yǒu
有
sāngè
三
个
chājiǎo
插
脚
。
Phích cắm này có ba chân cắm.