插头
chātóu
phích cắm
Hán việt: sáp đầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bádiàolechātóu插头
Cô ấy đã rút phích cắm ra.
2
mǎileyígèxīndechātóu插头láitìhuànhuàidenàge
Tôi đã mua một phích cắm mới để thay thế cái hỏng.
3
zhègechātóu插头yǒusāngèchājiǎo
Phích cắm này có ba chân cắm.