Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
插头
【插頭】
【chātóu】
(Phân tích từ 插头)
Nghĩa từ:
phích cắm
Hán việt:
sáp đầu
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yígè
一个
xīn
新
de
的
chātóu
插头
lái
来
tìhuàn
替换
huài
坏
de
的
nàge
那个。
Tôi đã mua một phích cắm mới để thay thế cái hỏng.
zhège
这个
chātóu
插头
yǒu
有
sāngè
三个
chājiǎo
插脚。
Phích cắm này có ba chân cắm.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send