Chi tiết từ vựng

插头 【插頭】【chā tóu】

heart
(Phân tích từ 插头)
Nghĩa từ: phích cắm
Hán việt: sáp đầu
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

mǎi
le
yígè
一个
xīn
de
chātóu
插头
lái
tìhuàn
替换
huài
de
nàge
那个。
Tôi đã mua một phích cắm mới để thay thế cái hỏng.
zhège
这个
chātóu
插头
yǒu
sāngè
三个
chājiǎo
插脚。
Phích cắm này có ba chân cắm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你