Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
路滑,
小心
走。
Đường trơn, đi cẩn thận.
小心
火烛。
Cẩn thận với lửa.
H
ã
y
c
ẩ
n
th
ậ
n
khi
l
á
i
xe
.
Lái xe phải cẩn thận.
他
是
一个
小心
的
人。
Anh ấy là người cẩn thận.
小心
点,
这个
玻璃
很
脆弱。
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.
小心
你
的
言行。
Hãy cẩn thận với lời nói và hành động của bạn.
Bình luận