Chi tiết từ vựng

小心 【xiǎo xīn】

heart
(Phân tích từ 小心)
Nghĩa từ: cẩn thận
Hán việt: tiểu tâm
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

lùhuá
路滑,
xiǎoxīn
小心
zǒu
走。
Đường trơn, đi cẩn thận.
xiǎoxīn
小心
huǒzhú
火烛。
Cẩn thận với lửa.
H
H
ã
ã
y
y
c
c
n
n
th
th
n
n
khi
khi
l
l
á
á
i
i
xe
xe
.
.
Lái xe phải cẩn thận.
shì
yígè
一个
xiǎoxīn
小心
de
rén
人。
Anh ấy là người cẩn thận.
xiǎoxīn
小心
diǎn
点,
zhège
这个
bōlí
玻璃
hěn
cuìruò
脆弱。
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.
xiǎoxīn
小心
de
yánxíng
言行。
Hãy cẩn thận với lời nói và hành động của bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你