Chi tiết từ vựng
杯子 【bēizi】
(Phân tích từ 杯子)
Nghĩa từ: cốc, ly
Hán việt: bôi tí
Lượng từ:
个, 只
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这个
杯子
是
陶瓷
的。
Cái cốc này làm từ sứ.
这
杯子
太脏
了。
Cốc này quá bẩn.
他
打破
了
一个
杯子。
Anh ta đã làm vỡ một cái cốc.
杯子
里
的
咖啡
已经
冷
了。
Cà phê trong cốc đã nguội.
不要
把
杯子
放在
桌子
边缘。
Đừng để cốc ở mép bàn.
Bình luận